Từ điển Thiều Chửu
好 - hảo/hiếu
① Tốt, hay. ||② Cùng thân. Bạn bè chơi thân với nhau gọi là tương hảo 相好. ||③ Xong. Tục cho làm xong một việc là hảo. ||④ Một âm là hiếu, nghĩa là yêu thích.

Từ điển Trần Văn Chánh
好 - hảo
① Tốt, lành, khá, hay, tài, giỏi, khéo, đúng: 好人 Người tốt; 技術好 Kĩ thuật khá; 這樣做很好 Làm như vậy rất hay; 他的手藝眞好 Tay nghề của anh ấy khéo (tài) thật!; 你來得正好 Anh đến vừa đúng lúc.【好歹】 hảo đãi [hăodăi] a. Xấu (hay) tốt, phải (hay) trái: 這事的好歹如何還不得而知 Việc này xấu tốt (phải trái) ra sao còn chưa biết rõ; b. Nguy hiểm (đến tính mạng): 萬一她有個好歹,這可怎麼辦 Nhỡ cô ấy có điều gì nguy hiểm thì biết tính sao?; c. Qua loa, ít nhiều: 別再做什麼了,好歹吃點就得了 Đừng làm gì nữa, ăn qua loa một ít là được rồi!; d. Dù thế nào, dù sao, chăng nữa, bất kể thế nào: 好歹也要辦 Dù thế nào cũng phải làm; 你好歹要提出主意 Dù sao anh cũng phải có ý kiến chứ!; 【好了】 hảo liễu [hăole] Cũng được, cứ việc: 你喜歡這本書,拿去看好了 Anh thích quyển sách này, cứ việc mang đi mà xem; 【好像】hảo tượng [hăoxiàng] Như, như là, hình như, giống như, giống hệt, na ná: 他們倆一見面就好像是多年的老朋友 Hai anh ấy mới gặp nhau mà đã như đôi bạn lâu năm vậy; 靜悄悄的,好像屋子裡沒有人 Trong nhà im phăng phắc như không có người; 【好在】hảo tại [hăozài] May, may mà, được cái là, may ra: 下雨也不要緊,好在我帶雨傘來 Mưa cũng chẳng sao, may tôi có mang dù theo; 好在他傷勢不重 May mà vết thương anh ấy không nặng lắm; 好在苦慣了 Được cái đã quen chịu khổ rồi; ② Khỏe mạnh, khỏi (bệnh), lành: 你身體好嗎? Anh có khỏe mạnh không?; 他的病完全好了 Bệnh của anh ấy đã khỏi hẳn rồi; ③ Thân, hữu nghị: 我跟他好 Tôi thân với anh ấy; 好朋友 Bạn thân; 友好 Hữu nghị; ④ Dễ: 這個問題好解決 Vấn đề này dễ giải quyết; ⑤ Xong: 計劃已經訂好了 Kế hoạch đã đặt xong; 准備好了沒有 Đã chuẩn bị xong chưa?; ⑥ Rất, lắm, quá: 今天好冷呀! Hôm nay rét quá; 好快 Rất nhanh. 【好不】hảo bất [hăobù] Thật là, quá, lắm, rất vất vả: 人來人往,好不熱鬧 Kẻ qua người lại, thật là náo nhiệt; 好不容易才找到他 Vất vả lắm mới tìm được anh ấy; 好不有趣 Thú vị lắm;【好生】hảo sinh [hăosheng] a. Rất: 這個人好生面熟 Người này trông rất quen; b. (đph) Cẩn thận, thật kĩ, hẳn hoi: 好生看管着 Trông nom cho cẩn thận; 好生坐着 Ngồi yên đấy; ⑦ Thôi: 好,不用吵啦 Thôi, đừng cãi nữa! Xem 好 [hào].

Từ điển Trần Văn Chánh
好 - hiếu
① Thích, hiếu, ham, ưa thích: 嗜好 Ưa thích; 好學 Hiếu học; 好走 Thích đi; ② Hay, thường hay: 小孩病了,所以好哭 Đứa trẻ bệnh, nên hay khóc. Xem 好 [hăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
好 - hảo
Tốt, Đẹp đẽ — Thân thiện — Một âm là Hiếu. Xem Hiếu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
好 - hiếu
Ham thích. Cũng đọc Háo — Một âm là Hảo. Xem Hảo.


安好 - an hảo || 交好 - giao hiếu || 好事 - háo sự || 好色 - háo sắc || 好逑 - hảo cầu || 好漢 - hảo hán || 好項 - hảo hạng || 好合 - hảo hợp || 好處 - hảo xứ || 好戰 - hiếu chiến || 好名 - hiếu danh || 好動 - hiếu động || 好交 - hiếu giao || 好學 - hiếu học || 好奇 - hiếu kì || 好腹 - hiêu phúc || 好生 - hiếu sinh || 好勝 - hiếu thắng || 和好 - hoà hảo || 完好 - hoàn hảo || 欠好 - khiếm hảo || 良好 - lương hảo || 嗜好 - thị hiếu || 精好 - tinh hảo || 全好 - toàn hảo || 最好 - tối hảo || 絶好 - tuyệt hảo || 好色 - nữ sắc || 好事 - hảo sự ||